10 BỆNH LÝ RĂNG MIỆNG PHỔ BIẾN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ?

Theo nghiên cứu của các chuyên gia nha khoa, đa số khách hàng  người Việt Nam đều bị mắc phải ít nhất một trong những bệnh về răng miệng. Nguyên nhân chính gây ra các bệnh về răng miệng bao gồm thói quen lười đánh răng, không duyệt kĩ quá trình vệ sinh răng miệng bằng bàn chải và chỉ nha khoa, cũng như sự chủ quan trong việc không tái khám định kỳ. Răng miệng luôn là một vấn đề được nhiều người quan tâm, vì mọi thay đổi nhỏ trong khoang miệng có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe.

Hãy cùng Nha khoa The Sun tìm hiểu về 10 bệnh lý  răng miệng phổ biến để biết cách phân biệt và điều trị chúng một cách đúng đắn nhé!

Phòng khám nha khoa The Sun mở cửa 7 ngày trong tuần từ 7h sáng đến 21h tối. Các cuộc hẹn nha khoa vào cuối tuần và buổi tối muộn đều có sẵn. Bạn có thể đăng ký Tư vấn bằng cách gọi cho chúng tôi theo số 0208 547 9997 hoặc gửi email cho chúng tôi hoặc đặt lịch hẹn trực tuyến.

Chấn thương răng

Răng rơi ra khỏi ổ răng (Alvulsion)

Các vấn đề về niềng răng

Gãy hàm giả

Veneers bị hỏng

Áp xe răng

U nang răng

Hàm giả khẩn cấp

Nhiễm trùng nướu

Răng khôn bị nhiễm trùng

Mất miếng trám hoặc rơi mão răng

Thuốc giảm đau cho răng

Răng nhạy cảm

Chấn thương mô mềm

Sâu răng

Mắc kẹt dị vật kẽ răng

Đau răng khôn

10 BỆNH LÝ RĂNG MIỆNG PHỔ BIẾN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ?

1. Sâu răng

Tổn thương răng xảy ra khi cấu trúc cứng của răng bị mất đi, thường do thức ăn bám vào răng và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây ra tình trạng sâu răng. Bất kể bạn đã “sửa răng” hay thay răng thì việc duy trì vệ sinh đúng cách rất quan trọng để tránh sâu răng.

Sâu răng có thể dễ dàng nhận biết qua sự thay đổi màu sắc và sự xuất hiện của lỗ trên răng. Sâu răng nhẹ thường không gây ra đau đớn, trong khi sâu răng nặng hơn có thể gây ra cảm giác ê buốt hoặc đau nhức và khi không được điều trị có thể dẫn đến viêm tủy răng với đau đớn nặng nề.

Để phòng ngừa, hãy chăm sóc răng miệng bằng cách đánh răng một cách kỹ lưỡng sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng.

2. Viêm tủy răng

Viêm tủy răng có nhiều biểu hiện khác nhau bao gồm: đau dữ dội, đau thoáng qua, hoặc thậm chí không gây đau, nhưng có thể tiến triển âm ỉ và chỉ trở nên rõ ràng khi viêm trở nặng hoặc khi xuất hiện sưng và tấy vùng chân răng.

Trong quá trình điều trị, một nguyên tắc quan trọng là làm sạch toàn bộ chiều dài của ống tủy và đảm bảo kín ống tủy. Điều này đòi hỏi sự sử dụng thiết bị đầy đủ cùng với việc thực hiện chụp X-quang để kiểm tra một cách kỹ lưỡng. Quá trình điều trị có thể hoàn tất trong một lần hoặc kéo dài qua nhiều lần tùy thuộc vào tình trạng của răng và bệnh lý.

3. Viêm nướu

Viêm nướu là một dạng nhẹ của bệnh nha chu (viêm nha chu), thường do cao răng và sự tích tụ mảng bám trên răng gây ra. Các triệu chứng thường bao gồm: sưng nề, mẩn đỏ, chảy máu nướu, hơi thở kháng khuẩn, nướu bị co rút, và thay đổi màu sắc nướu…

Có nhiều nguyên nhân gây viêm nướu bao gồm: vệ sinh răng miệng không đúng cách, hút thuốc, bệnh đái tháo đường, hệ thống miễn dịch yếu, phản ứng với thuốc, sự thay đổi trong nội tiết (như mang thai, tuổi dậy thì ở trẻ em, sử dụng thuốc tránh thai…), khô miệng và việc làm răng giả không đúng cách.

Để ngăn ngừa viêm nướu hiệu quả, quá trình vệ sinh đúng cách bao gồm chải răng, sử dụng chỉ nha khoa, nước súc miệng và cạo vôi răng định kỳ.

4. Bệnh viêm nha chu

Viêm nướu cộng với tích tụ cao răng nếu không được kiểm soát trong thời gian dài có thể dẫn đến viêm nha chu. Bệnh này thường bắt đầu bằng việc hình thành các túi lợi sâu trong đó vi khuẩn và mảng bám tích tụ gây tổn hại cho xương xung quanh răng làm cho nướu co tụt và gây lung lay cho răng. Đây cũng là nguyên nhân chính gây mất răng ở tuổi trung niên và người cao tuổi.

Ở Việt Nam, tỷ lệ người cao tuổi mất răng cao, đặc biệt là do không điều trị bệnh nha chu một cách đầy đủ. Tuy nhiên, bệnh này có thể được kiểm soát tốt nếu được phát hiện sớm. Do đó, nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh nha chu bạn nên đến bác sĩ để được khám và điều trị kịp thời.

5. Nứt răng, nứt gãy chân răng

Nguyên nhân gây ra vấn đề này tương tự như trường hợp răng bị sứt mẻ. Nứt răng có thể xảy ra một cách đột ngột và gây đau ngay lập tức, hoặc nứt có thể không có triệu chứng ban đầu và trở nặng dần theo thời gian.

Các dấu hiệu bao gồm: cảm giác ê buốt khi ăn nhai, đau nhức khi uống nước lạnh và đôi khi có những cơn đau tự nhiên mạnh mẽ. Chẩn đoán thường dựa vào kiểm tra bằng mắt thường và chụp X-quang, tuy nhiên, đôi khi đường nứt gãy không thể nhìn thấy trên phim X-quang.

Trong quá trình điều trị, các phương pháp bao gồm bọc răng bằng sứ, chữa trị tủy nếu có viêm tủy không thể hồi phục, loại bỏ mảnh răng nếu nó đã tách rời, và đôi khi cần phải nhổ răng nếu nứt gãy quá sâu và ảnh hưởng đến chân răng.

6. Biến chứng do răng khôn

Răng khôn, còn được gọi là răng số 8, thường mọc muộn nhất trong khoảng từ 17 đến 21 tuổi và thường không có đủ không gian để phát triển đúng vị trí trên cung hàm. Do tính chật chội, răng khôn thường mọc lệch, ngầm bên dưới nướu hoặc lợi trùm lên gây ra nhiều biến chứng khác nhau. Các biến chứng bao gồm: viêm quanh thân răng khôn, khó khăn trong việc ăn thức ăn dẫn đến sâu răng ở răng số 7, tiêu xương và đẩy nhóm răng phía trước dẫn đến việc chúng xô lệch.

Để tránh các biến chứng này, quá trình khám phát hiện và đánh giá răng khôn nên được thực hiện sớm. Thông thường, loại bỏ răng khôn trước khi chúng gây ra các vấn đề là một phương pháp an toàn và nhẹ nhàng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai, vì họ có sự giảm đề kháng khiến cho răng khôn lợi trùm có thể dễ bị sưng đau và khó xử lý do hạn chế trong việc sử dụng thuốc và can thiệp phẫu thuật.

7. Răng sứt mẻ

Thường xảy ra khi ta nhai thức ăn cứng, do tật nghiến răng, ảnh hưởng từ việc ăn uống thực phẩm quá nóng hoặc quá lạnh hoặc cũng có thể là do chấn thương. Với các trường hợp nhẹ, thường không cần phải thực hiện điều trị đặc biệt.

Tuy nhiên, khi một vết mẻ răng lớn xuất hiện gây cảm giác ê buốt hoặc ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Một số phương pháp điều trị có thể được xem xét như: làm răng sứ, mặt dán sứ veneer vì có những vị trí trám răng khó lưu giữ và hay bị bong vết trám khi ăn nhai.

8. Mất răng

Mất răng có thể xảy ra ở người cao tuổi, từ việc mất một hoặc vài răng đến thậm chí là cả hàm răng. Tình trạng này gây ra nhiều khó khăn như: khả năng ăn nhai kém, răng còn lại có thể di chuyển, khớp cắn bị sai lệch, sự mất thẩm mỹ và tiêu xương.

Để điều trị tình trạng mất răng, có hai phương pháp chính:

– Làm răng giả tháo lắp hoặc cố định: Phương pháp này liên quan đến việc sử dụng răng giả để thay thế răng bị mất. Răng giả có thể được tháo lắp hoặc cố định vào nướu, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Trong trường hợp cố định, có thể cần mài răng thật để tạo ra một cầu răng sứ hoặc thực hiện trồng răng Implant trong xương rồi làm răng trên Implant.

– Trồng răng Implant: Đây là một phương pháp hiện đại và hiệu quả để thay thế răng bị mất. Nó bao gồm việc trồng một răng giả lên một chân răng giả được đặt vào xương hàm. Trồng răng Implant có thể cung cấp một giải pháp bền vững và thẩm mỹ cho tình trạng mất răng.

Quan trọng nhất, không nên để tình trạng mất răng kéo dài quá lâu. Nếu để lâu, điều trị có thể trở nên phức tạp và đòi hỏi chi phí cao hơn trong khi việc khôi phục sức khỏe răng miệng sớm có thể mang lại lợi ích lớn cho bệnh nhân.

9. Đau quai hàm (viêm khớp thái dương hàm)

Bệnh lý này gây ra cơn đau ở hàm, mặt, vùng tai, cổ, khó khăn khi ăn nhai, nói, há miệng, và thậm chí có thể gây tiếng lục cục khi há ngậm miệng.

Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm: chấn thương, viêm khớp thái dương hàm, thoái hóa thứ phát của khớp thái dương hàm, trạng thái stress, tật nghiến răng, và khớp cắn sai.

Để điều trị tình trạng này, phương pháp điều trị thường phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và có thể kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm: liệu pháp tâm lý, thuốc giãn cơ và giảm đau, phẫu thuật, máng nhai và chỉnh răng (nếu nguyên nhân liên quan đến răng hoặc khớp cắn, việc chỉnh răng cũng có thể được xem xét).

10. Răng xỉn màu, đổi màu

Sự thay đổi màu sắc của răng so với trạng thái bình thường có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau:

– Nhiễm màu nội sinh: Có thể xuất phát từ các nguyên nhân nội sinh như sử dụng thuốc, bệnh bilirubin máu cao bẩm sinh (gây răng sữa màu xanh), hoặc nhiễm màu Porphyrin (gây răng màu nâu đỏ).

– Nhiễm màu ngoại sinh: Các nguyên nhân bên ngoài có thể gây màu sắc răng biến đổi, chẳng hạn như sự ảnh hưởng từ thức ăn, nước uống có màu sắc đậm, sự tồn tại của vi khuẩn sinh màu, hoặc các vết trám răng.

– Nhiễm fluor: Tiếp xúc quá nhiều fluor có thể dẫn đến nhiễm màu răng.

– Mòn răng: Mòn răng làm cho men răng bị mỏng đi, làm cho lớp ố vàng nội tiết dưới men trở nên rõ ràng hơn.

– Sau điều trị tủy hoặc sau chấn thương gây chết tủy răng: Các tình trạng sau điều trị tủy hoặc chấn thương răng cũng có thể thay đổi màu sắc của răng.

Để điều trị tình trạng này, phương pháp thường phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và có thể bao gồm:

– Loại bỏ mảng bám và duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách.

– Thay đổi môi trường miệng và giảm tiếp xúc với các chất gây nhiễm màu.

– Tẩy trắng răng để loại bỏ màu sắc không mong muốn.

– Dán răng sứ veneers với các trường hợp nhiễm màu nặng để cải thiện thẩm mỹ.

Có thể thấy, các bệnh về răng miệng không còn xa lạ thậm chí trở nên phổ biến trở thành “báo động đỏ” về sức khỏe răng miệng của cộng đồng. Vì thế, mỗi người nên chú trọng và chủ động trong việc chăm sóc răng miệng từ sớm. Bên cạnh đánh răng thường xuyên đúng cách, bạn cũng đừng quên thăm khám răng định kỳ hoặc bất cứ lúc nào xuất hiện dấu hiệu bất thường để kịp thời có phương pháp xử trí.

Hãy chăm sóc sức khỏe răng miệng của bạn một cách đúng cách. Nha khoa The Sun luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn để có một nụ cười khỏe đẹp và tự tin. Quý khách có thể liên hệ qua hotline để được tư vấn cụ thể hơn về quá trình thăm khám định kỳ! Nhân viên sẽ liên hệ ngay với bạn để thông báo lịch khám và hướng dẫn bạn các thủ tục cần thiết nha!

Nha khoa The Sun – TƯ VẤN TẬN TÌNH, DỊCH VỤ TẬN TÂM

Hotline: 0931 325 566

Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Văn Tuyết, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

Email: hainmdt@gmail.com